Trong quá trình chăm sóc, chuẩn bị sức khoẻ trước, trong và sau điều trị (đặc biệt đối với các bệnh nhân cần phẫu thuật), việc bổ sung dinh dưỡng đúng cách đóng vai trò rất quan trọng, giúp duy trì chức năng của các cơ quan và mô, đồng thời đẩy nhanh quá trình hồi phục của bệnh nhân. Trong đó, protein đóng vai trò cốt lõi, giúp cơ thể phục hồi nhanh, vết thương mau lành và tăng sức đề kháng, tạo điều kiện cho quá trình phẫu thuật an toàn.
Vậy protein là gì? Nhu cầu bổ sung protein của các nhóm đối tượng khác nhau như nào? Bệnh nhân phẫu thuật có thể bổ sung protein như thế nào? Phương pháp nào hiệu quả nhất? Hãy cùng PLpharco tìm hiểu 9 câu hỏi phổ biến nhất xoay quanh việc bổ sung protein cho người bệnh" nhé.
---
1. TẦM QUAN TRỌNG CỦA PROTEIN
Protein là gì? Hậu quả của việc thiếu hụt protein?
Protein là nền tảng vật chất của mọi sự sống và là thành phần quan trọng của tế bào, mô và cơ quan trọng cơ thể người. Là một thành phần thiết yếu của cơ bắp, việc thiếu hụt protein có thể dẫn đến mất cơ, yếu sức. Ngoài ra, protein cũng là một thành phần thiết yếu của hệ miễn dịch. Việc thiếu hụt protein có thể làm suy yếu khả năng miễn dịch và tăng nguy cơ mắc cảm lạnh và các bệnh nhiễm trùng khác. Thiếu hụt protein ở bệnh nhân nằm viện có thể dẫn đến nhiều vấn đề lâm sàng, bao gồm suy dinh dưỡng, chậm lành vết thương và kéo dài thời gian nằm viện.
2. NHU CẦU PROTEIN
Nhu cầu protein cho các nhóm đối tượng khác nhau là bao nhiêu?
Theo tỷ lệ khuyến nghị của ba chất dinh dưỡng chính trong hướng dẫn chế độ ăn uống tại Việt Nam, người lớn khỏe mạnh được khuyến nghị tiêu thụ protein chiếm 13–20% tổng năng lượng khẩu phần hàng ngày.
Tuy nhiên, nhu cầu protein thay đổi tùy theo tình trạng sức khỏe cụ thể như sau:
- Bệnh thận mạn tính: Bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn protein thấp theo chỉ định của bác sĩ để giảm gánh nặng cho thận, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh.
- Bệnh gan mạn tính: Nhu cầu protein cần được điều chỉnh phù hợp với từng giai đoạn bệnh, thường cao hơn ở bệnh nhân xơ gan để chống suy dinh dưỡng.
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Nhu cầu protein có thể tăng lên để chống lại tình trạng suy mòn cơ thể, một vấn đề phổ biến ở những bệnh nhân này.
- Người cao tuổi, người bị suy dinh dưỡng và sau phẫu thuật: Nhu cầu protein cũng tăng cao để duy trì khối lượng cơ và hỗ trợ quá trình phục hồi.
- Bệnh u ác tính (ung thư): Chế độ ăn cần được cá nhân hóa, và việc điều chỉnh lượng protein là một phần quan trọng của kế hoạch dinh dưỡng toàn diện
3. BỔ SUNG PROTEIN CHO BỆNH NHÂN PHẪU THUẬT
Tại sao bệnh nhân phẫu thuật cần bổ sung protein?
Do lượng thức ăn nạp vào bị giảm sút do khẩu vị lúc bệnh và những thay đổi bệnh lý sinh lý vốn có, bệnh nhân thường bị thiếu hụt dinh dưỡng trước khi phẫu thuật. Việc nhịn ăn để thực hiện các xét nghiệm tiền phẫu, cùng với sự lo lắng và sợ hãi phẫu thuật của bệnh nhân có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng hiện có.
Do đó, trước khi phẫu thuật, bệnh nhân suy dinh dưỡng thường được khuyên nên tăng lượng protein nạp vào để giúp phục hồi chức năng bình thường và giảm nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng. Trong quá trình phẫu thuật, cơ thể cần năng lượng để phục hồi các vùng bị tổn thương, dẫn đến thiếu hụt protein đáng kể. Sau phẫu thuật, bệnh nhân gặp phải các rối loạn chuyển hoá do chấn thương và căng thẳng, cần nhiều protein hơn để phục hồi các mô bị tổn thương và thúc đẩy quá trình lành vết thương
4. CÁC DẠNG PROTEIN BỔ SUNG
Có những dạng bổ sung protein nào?
Ngoài việc bổ sung qua thực phẩm ăn uống hàng ngày, còn có thể lựa chọn dinh dưỡng qua đường ruột (EN) hoặc dinh dưỡng đường tĩnh mạch (PN) để bổ sung protein. Việc lựa chọn hình thức nào nên dựa trên chức năng tiêu hoá của bệnh nhân, với nguyên tắc "nếu có thể dùng đường ruột thì không dùng đường tĩnh mạch". Phương pháp EN được ưu tiên hơn vì bảo tồn chức năng ruột, chi phí thấp hơn và ít biến chứng hơn.
5. BỘT PROTEIN DÙNG TRONG TẬP LUYỆN CÓ PHẢI DINH DƯỠNG ĐƯỜNG RUỘT (EN) KHÔNG?
Có, nhưng đối với những bệnh nhân suy dinh dưỡng, cơ thể yếu hoặc sau phẫu thuật thường chọn thực phẩm chức năng đặc biệt thay vì thực phẩm bột uống thông thường.
Thực phẩm dinh dinh dưỡng y học là loại sản phẩm được bào chế đặc biệt nhằm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đặc thù của những người hạn chế ăn uống, rối loạn tiêu hoá hấp thu, rối loạn chuyển hoá hoặc mắc bệnh lý đặc biệt. So với các bột protein thông thường trên thị trường, thực phẩm dinh dưỡng y học yêu cầu kĩ thuật và giám sát, kiểm nghiệm nghiêm ngặt hơn nhiều.
6. ĐẶC ĐIỂM CỦA PROTEIN
Đặc điểm của thực phẩm dinh dưỡng y học dạng protein là gì?
Đây là dạng thực phẩm được thiết kế với các thành phần protein cho mục đích y tế đặc biệt. Những thực phẩm này không đầy đủ các chất dinh dưỡng mà được thiết kế để đáp ứng một phần nhu cầu dinh dưỡng của nhóm đối tượng mục tiêu cần bổ sung một hoặc một số chất dinh dưỡng cụ thể. Đặc điểm chính là hàm lượng protein cao, nguồn protein chất lượng cao, giúp cơ thể bổ sung protein hiệu quả nhờ dễ hấp thụ.
7. NGUỒN PROTEIN
Nguồn protein nào tốt hơn?
Trong các loại protein, whey protein (đạm whey) có giá trị sinh học cao nhất, là protein hoàn chỉnh chất lượng cao
Protein đậu nành chứa gần 20 loại axit amin khác nhau, bao gồm các loại axit amin thiết yếu cho cơ thể con người khiến nó trở thành một trong số ít protein thực vật có thể thay thế protein động vật.